Đọc nhanh: 黄甲 (hoàng giáp). Ý nghĩa là: hoàng giáp.
黄甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng giáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄甲
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 他 取得 了 甲等
- Anh ấy đạt được hạng A.
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
黄›