Đọc nhanh: 恶迹 (ác tích). Ý nghĩa là: hành vi xấu xa.
恶迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành vi xấu xa
evil conduct
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶迹
- 了无痕迹
- Không có một chút dấu tích nào.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 人迹罕至
- ít có người đến.
- 人迹罕至
- nơi hẻo lánh ít người đặt chân đến.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 人生 的 足迹
- Dấu chân của cuộc đời.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
迹›