Đọc nhanh: 恶骂 (ác mạ). Ý nghĩa là: chửi bới dữ dội.
恶骂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chửi bới dữ dội
to curse fiercely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶骂
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 他 冲着 她 又 叫 又 骂 起来
- Anh ta hét lên và chửi rủa cô.
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
骂›