Đọc nhanh: 黩誓 (độc thệ). Ý nghĩa là: không giữ lời; không giữ lời thề.
黩誓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không giữ lời; không giữ lời thề
不守誓言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黩誓
- 她 发誓 要 报仇雪恨
- Cô ấy thề sẽ rửa sạch mối hận.
- 她 发誓 要 覆 了 伤害 她 的 人
- Cô ấy thề sẽ trả thù người đã làm tổn thương cô ấy.
- 她 发誓 要 减肥 成功
- Cô ấy hứa sẽ giảm cân thành công.
- 大家 都 发誓 对 所 发生 的 事 缄口不言
- Mọi người đều hứa im lặng không nói sự việc đã xảy ra.
- 士兵 们 宣誓 效忠国家
- Các binh sĩ tuyên thệ trung thành với quốc gia.
- 天主教 神父 发誓 不 结婚
- Cha sở giáo Hội Công giáo thề không kết hôn.
- 黪 黩
- đục ngầu; đen kịt
- 佛家弟子 的 誓愿 是 普渡众生
- Ước nguyện của người đệ tử Phật giáo là cứu giúp chúng sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
誓›
黩›