黩誓 dú shì
volume volume

Từ hán việt: 【độc thệ】

Đọc nhanh: 黩誓 (độc thệ). Ý nghĩa là: không giữ lời; không giữ lời thề.

Ý Nghĩa của "黩誓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黩誓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không giữ lời; không giữ lời thề

不守誓言

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黩誓

  • volume volume

    - 发誓 fāshì yào 报仇雪恨 bàochóuxuěhèn

    - Cô ấy thề sẽ rửa sạch mối hận.

  • volume volume

    - 发誓 fāshì yào le 伤害 shānghài de rén

    - Cô ấy thề sẽ trả thù người đã làm tổn thương cô ấy.

  • volume volume

    - 发誓 fāshì yào 减肥 jiǎnféi 成功 chénggōng

    - Cô ấy hứa sẽ giảm cân thành công.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 发誓 fāshì duì suǒ 发生 fāshēng de shì 缄口不言 jiānkǒubùyán

    - Mọi người đều hứa im lặng không nói sự việc đã xảy ra.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men 宣誓 xuānshì 效忠国家 xiàozhōngguójiā

    - Các binh sĩ tuyên thệ trung thành với quốc gia.

  • volume volume

    - 天主教 tiānzhǔjiào 神父 shénfù 发誓 fāshì 结婚 jiéhūn

    - Cha sở giáo Hội Công giáo thề không kết hôn.

  • volume volume

    - cǎn

    - đục ngầu; đen kịt

  • volume volume

    - 佛家弟子 fójiādìzǐ de 誓愿 shìyuàn shì 普渡众生 pǔdùzhòngshēng

    - Ước nguyện của người đệ tử Phật giáo là cứu giúp chúng sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QLYMR (手中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A93
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFJNK (田火十弓大)
    • Bảng mã:U+9EE9
    • Tần suất sử dụng:Thấp