恶草 è cǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ác thảo】

Đọc nhanh: 恶草 (ác thảo). Ý nghĩa là: Cỏ xấu; cỏ độc. Thường dùng để tỉ dụ người tà ác. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: Ác thảo tuy đương lộ; Hàn tùng thật đĩnh sanh 惡草雖當路; 寒松實挺生 (Thuật đức trữ tình 述德抒情). Thức ăn thô kém..

Ý Nghĩa của "恶草" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恶草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cỏ xấu; cỏ độc. Thường dùng để tỉ dụ người tà ác. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: Ác thảo tuy đương lộ; Hàn tùng thật đĩnh sanh 惡草雖當路; 寒松實挺生 (Thuật đức trữ tình 述德抒情). Thức ăn thô kém.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶草

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 草菲菲 cǎofēifēi

    - Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - bôi nhọ mặt mũi.

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - mặt mũi nanh ác, xấu xí.

  • volume volume

    - jiǎng 公德 gōngdé de 行为 xíngwéi 令人 lìngrén 痛恶 tòngwù

    - những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng cóng 个人 gèrén de 好恶 hàowù 出发 chūfā lái 评定 píngdìng 文章 wénzhāng de 好坏 hǎohuài

    - không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.

  • volume volume

    - 不要 búyào 践踏 jiàntà 草坪 cǎopíng

    - Đừng giẫm lên thảm cỏ.

  • volume volume

    - 一群 yīqún niú zài 野外 yěwài chī cǎo

    - Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao