恶食 è shí
volume volume

Từ hán việt: 【ác thực】

Đọc nhanh: 恶食 (ác thực). Ý nghĩa là: Thức ăn thô xấu. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Bất minh thần chi sở ngôn; tuy tiết kiệm cần lao; bố y ác thực; quốc do tự vong dã 不明臣之所言; 雖節儉勤勞; 布衣惡食; 國猶自亡也 (Thuyết nghi 說疑)..

Ý Nghĩa của "恶食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恶食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thức ăn thô xấu. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Bất minh thần chi sở ngôn; tuy tiết kiệm cần lao; bố y ác thực; quốc do tự vong dã 不明臣之所言; 雖節儉勤勞; 布衣惡食; 國猶自亡也 (Thuyết nghi 說疑).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶食

  • volume volume

    - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - bôi nhọ mặt mũi.

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - mặt mũi nanh ác, xấu xí.

  • volume volume

    - 吃零食 chīlíngshí shì hǎo 习惯 xíguàn

    - Không ăn quà vặt là thói quen tốt.

  • volume volume

    - 不食 bùshí 人间烟火 rénjiānyānhuǒ

    - không ăn thức ăn chín của trần gian.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 将会 jiānghuì 自食恶果 zìshíèguǒ

    - Chúng tôi sẽ bị trừng phạt.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao