Đọc nhanh: 恶衣恶食 (ác y ác thực). Ý nghĩa là: Quần áo và thức ăn thô xấu. Hình dung sinh sống tiết kiệm giản phác..
恶衣恶食 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo và thức ăn thô xấu. Hình dung sinh sống tiết kiệm giản phác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶衣恶食
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 我们 将会 自食恶果
- Chúng tôi sẽ bị trừng phạt.
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
衣›
食›