Đọc nhanh: 恶神 (ác thần). Ý nghĩa là: quái vật, thần ác tính, ác thần.
恶神 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quái vật
fiend
✪ 2. thần ác tính
malignant deity
✪ 3. ác thần
恶之神
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶神
- 凶神恶煞
- hung thần ác nghiệt
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 他 用 恶狠狠 的 眼神 威吓 别人
- Anh ấy dùng ánh mắt dữ tợn để uy hiếp người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
神›