恺悌 kǎi tì
volume volume

Từ hán việt: 【khải đễ】

Đọc nhanh: 恺悌 (khải đễ). Ý nghĩa là: thân thiện, vui vẻ và dễ tính.

Ý Nghĩa của "恺悌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恺悌 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thân thiện

friendly

✪ 2. vui vẻ và dễ tính

happy and easygoing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恺悌

  • volume volume

    - 孝悌 xiàotì

    - hiếu đễ

  • volume volume

    - hěn kǎi

    - Anh ấy rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài kǎi ma

    - Bạn có đang vui không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一家 yījiā 很恺 hěnkǎi

    - Gia đình họ rất vui vẻ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:丶丶丨丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUSU (心山尸山)
    • Bảng mã:U+607A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Để , Đễ
    • Nét bút:丶丶丨丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PCNH (心金弓竹)
    • Bảng mã:U+608C
    • Tần suất sử dụng:Thấp