部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khải đễ】
Đọc nhanh: 恺悌 (khải đễ). Ý nghĩa là: thân thiện, vui vẻ và dễ tính.
恺悌 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thân thiện
friendly
✪ 2. vui vẻ và dễ tính
happy and easygoing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恺悌
- 孝悌 xiàotì
- hiếu đễ
- 他 tā 很 hěn 恺 kǎi
- Anh ấy rất vui vẻ.
- 你 nǐ 正在 zhèngzài 恺 kǎi 吗 ma ?
- Bạn có đang vui không?
- 他们 tāmen 一家 yījiā 很恺 hěnkǎi
- Gia đình họ rất vui vẻ.
恺›
Tập viết
悌›