Đọc nhanh: 恶狠狠的 (ác ngận ngận đích). Ý nghĩa là: hung tợn.
恶狠狠的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hung tợn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶狠狠的
- 眼睛 射 出 两道 凶狠 的 寒光
- đôi mắt toả ra tia sắc bén hung hãn.
- 阴险 狠毒 的 家伙
- tên nham hiểm độc ác
- 孩子 们 恶狠狠 地 争吵
- Bọn trẻ cãi nhau rất hung dữ.
- 他 一 发狠 , 三天 的 任务 , 两天 就 完成 了
- anh ấy quyết tâm thì nhiệm vụ trong ba ngày chỉ làm hai ngày là xong.
- 恶狠狠 地 瞪 了 他 一眼
- trợn mắt nhìn anh ấy rất hung dữ.
- 他 用 恶狠狠 的 眼神 威吓 别人
- Anh ấy dùng ánh mắt dữ tợn để uy hiếp người khác.
- 她 对 自己 的 目标 非常 狠
- Cô ấy rất kiên quyết với mục tiêu của mình.
- 那个 狠心 的 男人 抛弃 了 他 的 妻儿
- Người đàn ông tàn nhẫn đó đã bỏ rơi vợ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
狠›
的›