Đọc nhanh: 恶水 (ác thuỷ). Ý nghĩa là: nước bẩn, slops, nước không thích hợp để uống.
恶水 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nước bẩn
dirty water
✪ 2. slops
✪ 3. nước không thích hợp để uống
water that is unfit to drink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶水
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 万恶 不赦
- tội ác chất chồng không thể nào tha thứ.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 污水沟 里 发出 恶臭
- Cống nước thải bốc lên mùi hôi thối.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
水›