Đọc nhanh: 恶浪 (ác lãng). Ý nghĩa là: cuồn cuộn dữ dội, (nghĩa bóng) vũ lực sa đọa, làn sóng dữ dội.
恶浪 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cuồn cuộn dữ dội
fierce billow
✪ 2. (nghĩa bóng) vũ lực sa đọa
fig. depraved force
✪ 3. làn sóng dữ dội
violent wave
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶浪
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 久经 风浪
- từng quen sóng gió.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
浪›