Đọc nhanh: 恶战 (ác chiến). Ý nghĩa là: ác chiến; trận chiến ác liệt. Ví dụ : - 一场恶战。 một trận ác chiến.
✪ 1. ác chiến; trận chiến ác liệt
凶猛激烈的战斗
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶战
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 一直 做 恶梦
- Tôi đang gặp ác mộng này.
- 战争 带来 无数 罪恶
- Chiến tranh mang lại vô số tội ác.
- 美德 定 将 战胜 邪恶
- Đức hạnh sẽ chắc chắn đánh bại ác độc.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恶›
战›