Đọc nhanh: 恶声 (ác thanh). Ý nghĩa là: danh tiếng xấu xa, bài hát dâm dục, lạm dụng độc hại.
恶声 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. danh tiếng xấu xa
evil reputation
✪ 2. bài hát dâm dục
lewd song
✪ 3. lạm dụng độc hại
malicious abuse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 万恶 不赦
- tội ác chất chồng không thể nào tha thứ.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
恶›