Đọc nhanh: 悟净 (ngộ tịnh). Ý nghĩa là: Sha Wujing, nhân vật trong Tây Du Ký.
悟净 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sha Wujing, nhân vật trong Tây Du Ký
Sha Wujing, character from the Journey to the West
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悟净
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 在 山上 净身
- Anh ấy thanh tịnh ở trên núi.
- 他 做事 干净利落
- Anh ấy làm mọi việc gọn gàng.
- 他净办 这种 肉头 事
- hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
- 从 幻梦 中 醒悟 过来
- ra khỏi giấc mộng hão huyền
- 他净 吃 肉 不吃 蔬菜
- Anh ấy toàn ăn thịt không ăn rau.
- 他们 都 喜欢 主角 孙悟空 , 也 就是 美猴王
- Họ đều yêu mến nhân vật chính Tôn Ngộ Không hay còn gọi là Mỹ Hầu Vương.
- 他 剃 了 胡子 , 看起来 很 干净
- Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
悟›