恶兽 è shòu
volume volume

Từ hán việt: 【ác thú】

Đọc nhanh: 恶兽 (ác thú). Ý nghĩa là: muông dữ.

Ý Nghĩa của "恶兽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恶兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muông dữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶兽

  • volume volume

    - 厌恶 yànwù 欺骗 qīpiàn

    - Anh ta ghét sự lừa dối.

  • volume volume

    - 厌恶 yànwù 不说 bùshuō 真话 zhēnhuà de rén

    - Anh ấy ghét những người không nói sự thật.

  • volume volume

    - 魔兽 móshòu 世界 shìjiè shì 一款 yīkuǎn

    - World of Warcraft là một

  • volume volume

    - 他们 tāmen 看到 kàndào le 一头 yītóu 野兽 yěshòu

    - Họ đã nhìn thấy một con thú hoang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 言语 yányǔ 有些 yǒuxiē 兽性 shòuxìng

    - Lời nói của họ có chút thú tính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 森林 sēnlín 猎取 lièqǔ 野兽 yěshòu

    - Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.

  • volume volume

    - 乘机 chéngjī 作恶 zuòè

    - thừa cơ làm việc xấu

  • volume volume

    - zuò de shì tài 可恶 kěwù le

    - Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bát 八 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丨一一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWMR (金田一口)
    • Bảng mã:U+517D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao