Đọc nhanh: 恶兽 (ác thú). Ý nghĩa là: muông dữ.
恶兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muông dữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶兽
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 他 厌恶 不说 真话 的 人
- Anh ấy ghét những người không nói sự thật.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 他们 看到 了 一头 野兽
- Họ đã nhìn thấy một con thú hoang.
- 他们 的 言语 有些 兽性
- Lời nói của họ có chút thú tính.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 他 做 的 事 太 可恶 了 !
- Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
恶›