Đọc nhanh: 恶僧 (ác tăng). Ý nghĩa là: ác tăng.
恶僧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ác tăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶僧
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 他 总是 用 恶言 弹劾 别人
- Anh ta dùng những lời độc ác để đả kích người khác.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他 是 一个 残忍 而 凶恶 的 人
- Anh ta là một người đàn ông độc ác và tàn nhẫn.
- 他恶 别人 对 他 嘲笑
- Anh ấy ghét người khác cười nhạo anh ấy.
- 他 心里 有 恶意
- Anh ấy trong lòng có ác ý.
- 高僧 昨日 已化 去
- Vị cao tăng qua đời hôm qua.
- 他 就是 那 恶人 的 一条 狗
- Anh ta chỉ là con chó của kẻ ác đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
僧›
恶›