Đọc nhanh: 恶妇 (ác phụ). Ý nghĩa là: người vợ xấu xa. Ví dụ : - 能保你远离恶妇 Có thể giúp bạn tránh xa những người phụ nữ độc ác.
恶妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người vợ xấu xa
vicious wife
- 能保 你 远离 恶妇
- Có thể giúp bạn tránh xa những người phụ nữ độc ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶妇
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 恶毒 女人 被 看作 邪恶 和 诡诈 的 妇女
- Người phụ nữ độc ác được coi là một người phụ nữ ác độc và gian xảo.
- 能保 你 远离 恶妇
- Có thể giúp bạn tránh xa những người phụ nữ độc ác.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 两房 儿媳妇
- hai người con dâu
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
恶›