Đọc nhanh: 浮息票据 (phù tức phiếu cứ). Ý nghĩa là: Lãi suất thả nổi, floating rate notes, frns.
浮息票据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lãi suất thả nổi, floating rate notes, frns
浮息票据 Floating Rate Note (FRN)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮息票据
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 发票 上 的 信息 不 完整
- Thông tin trên hóa đơn không đầy đủ.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
据›
浮›
票›