娇逸 jiāo yì
volume volume

Từ hán việt: 【kiều dật】

Đọc nhanh: 娇逸 (kiều dật). Ý nghĩa là: tuấn mỹ; tuấn tú.

Ý Nghĩa của "娇逸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娇逸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuấn mỹ; tuấn tú

潇洒俊美

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娇逸

  • volume volume

    - 女友 nǚyǒu 总爱 zǒngài duì 撒娇 sājiāo

    - Bạn gái luôn thích làm nũng với tôi.

  • volume volume

    - 风姿 fēngzī 秀逸 xiùyì

    - phong thái nho nhã

  • volume volume

    - 吃饱穿暖 chībǎochuānnuǎn 生活富裕 shēnghuófùyù 之后 zhīhòu 往往 wǎngwǎng huì 产生 chǎnshēng 骄奢淫逸 jiāoshēyínyì de 念头 niàntou

    - Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa

  • volume volume

    - bié tài 娇惯 jiāoguàn 孩子 háizi le

    - Đừng quá nuông chiều trẻ con nữa.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ tài 娇嫩 jiāonen 风一 fēngyī chuī jiù bìng le

    - anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.

  • volume volume

    - gēn 女朋友 nǚpéngyou 撒娇 sājiāo

    - Anh ấy làm nũng với bạn gái.

  • volume volume

    - bié 那么 nàme jiāo 好不好 hǎobùhǎo

    - Đừng có nhõng nhẽo như vậy được không.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那么 nàme 娇气 jiāoqì

    - Bạn đừng yếu đuối như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:フノ一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHKL (女竹大中)
    • Bảng mã:U+5A07
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YNUI (卜弓山戈)
    • Bảng mã:U+9038
    • Tần suất sử dụng:Cao