恫喝 dònghè
volume volume

Từ hán việt: 【đỗng hát】

Đọc nhanh: 恫喝 (đỗng hát). Ý nghĩa là: quát nạt; quát mắng.

Ý Nghĩa của "恫喝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恫喝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quát nạt; quát mắng

虚张声势,恐吓他人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恫喝

  • volume volume

    - 他们 tāmen xià 酒馆 jiǔguǎn 喝酒 hējiǔ le

    - bọn họ đi quán rượu uống rượu rồi.

  • volume volume

    - 一边 yībiān 喝茶 hēchá 一边 yībiān 战士 zhànshì men 聊天儿 liáotiāner

    - Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.

  • volume volume

    - 一来 yīlái jiù 喝掉 hēdiào 半缸 bàngāng shuǐ

    - Anh ấy vừa đến liền uống hết nửa vại nước

  • volume volume

    - 一杯 yībēi shuǐ dōu méi

    - Anh ấy chưa uống một cốc nước nào.

  • volume volume

    - 饭后 fànhòu 喝一杯 hēyībēi 可乐吧 kělèba

    - Uống một cốc coca-cola sau bữa ăn nhé.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 烈酒 lièjiǔ

    - Anh ấy không thích uống rượu mạnh.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 断喝 duànhè 所有 suǒyǒu de rén dōu 镇住 zhènzhù le

    - anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yòu xiǎng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá le

    - Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hē , Hè , Yè
    • Âm hán việt: Hát , Hạt , Ái , Ới
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAPV (口日心女)
    • Bảng mã:U+559D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tōng
    • Âm hán việt: Thông , Đồng , Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PBMR (心月一口)
    • Bảng mã:U+606B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình