Đọc nhanh: 大吃八喝 (đại cật bát hát). Ý nghĩa là: ăn uống thoải mái.
大吃八喝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn uống thoải mái
口头话没有顾忌,放纵吃喝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大吃八喝
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 之后 , 大家 一起 去 吃饭
- Sau đó, mọi người cùng đi ăn cơm.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 中餐 时间 到 了 , 大家 快 来 吃饭
- Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.
- 他 吃 了 两个 大 包子
- Anh ấy ăn hai chiếc bánh bao lớn.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
吃›
喝›
大›