Đọc nhanh: 恩格斯 (ân các tư). Ý nghĩa là: Ăng-ghen; Friedrich Engels. Ví dụ : - 《马克思恩格斯全集》。 Các Mác toàn tập.
恩格斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ăng-ghen; Friedrich Engels
人名(西元1820~1895)德国科学社会主义之建立者,曾与马克斯共同起草共产党宣言,著有费尔巴哈论、家族、私有财产及国家的起源等书
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩格斯
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
斯›
格›