Đọc nhanh: 恤养 (tuất dưỡng). Ý nghĩa là: Cứu giúp nuôi nấng; tuất dưỡng.
恤养 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cứu giúp nuôi nấng; tuất dưỡng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恤养
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 他们 喂养 一只 兔子
- Họ nuôi một con thỏ.
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 他们 有些 人 养成 了 严重 的 自卑感
- Một số người trong số họ đã phát triển cảm giác tự ti nghiêm trọng.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
恤›