淹恤 yān xù
volume volume

Từ hán việt: 【yêm tuất】

Đọc nhanh: 淹恤 (yêm tuất). Ý nghĩa là: Ở lại đất người trong lo lắng sợ hãi. Ý nói lánh nạn ở ngoài..

Ý Nghĩa của "淹恤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淹恤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ở lại đất người trong lo lắng sợ hãi. Ý nói lánh nạn ở ngoài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹恤

  • volume volume

    - 孤寡老人 gūguǎlǎorén 得到 dédào 四邻 sìlín de 怜恤 liánxù 多方面 duōfāngmiàn de 照顾 zhàogu

    - người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.

  • volume volume

    - de 后背 hòubèi bèi hàn 水淹 shuǐyān 湿 shī le

    - Sau lưng cô ấy bị mồ hơi làm ướt rồi.

  • volume volume

    - 受害者 shòuhàizhě 家庭 jiātíng

    - Cô ấy cứu trợ gia đình nạn nhân.

  • volume volume

    - duì xiǎo 动物 dòngwù 有恤 yǒuxù

    - Cô ấy thương xót động vật nhỏ.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 表现 biǎoxiàn 恤意 xùyì

    - Cô ấy thường thể hiện lòng thương xót.

  • volume volume

    - 体恤 tǐxù 孤寡老人 gūguǎlǎorén

    - chăm sóc người già cô đơn.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 村庄 cūnzhuāng 淹没 yānmò le

    - Mưa lớn đã làm ngôi làng bị ngập lụt.

  • volume volume

    - 风声 fēngshēng 淹没 yānmò le 他们 tāmen de 对话 duìhuà

    - Tiếng gió đã lấn át cuộc đối thoại của họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tuất
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHBT (心竹月廿)
    • Bảng mã:U+6064
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Yêm , Yểm
    • Nét bút:丶丶一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKLU (水大中山)
    • Bảng mã:U+6DF9
    • Tần suất sử dụng:Cao