Đọc nhanh: 淹恤 (yêm tuất). Ý nghĩa là: Ở lại đất người trong lo lắng sợ hãi. Ý nói lánh nạn ở ngoài..
淹恤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ở lại đất người trong lo lắng sợ hãi. Ý nói lánh nạn ở ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淹恤
- 孤寡老人 得到 四邻 的 怜恤 和 多方面 的 照顾
- người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.
- 她 的 后背 被 汗 水淹 湿 了
- Sau lưng cô ấy bị mồ hơi làm ướt rồi.
- 她 恤 受害者 家庭
- Cô ấy cứu trợ gia đình nạn nhân.
- 她 对 小 动物 有恤
- Cô ấy thương xót động vật nhỏ.
- 她 常常 表现 恤意
- Cô ấy thường thể hiện lòng thương xót.
- 体恤 孤寡老人
- chăm sóc người già cô đơn.
- 大雨 把 村庄 淹没 了
- Mưa lớn đã làm ngôi làng bị ngập lụt.
- 风声 淹没 了 他们 的 对话
- Tiếng gió đã lấn át cuộc đối thoại của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恤›
淹›