恣欲 zì yù
volume volume

Từ hán việt: 【thư dục】

Đọc nhanh: 恣欲 (thư dục). Ý nghĩa là: để làm theo những ham muốn dâm dục.

Ý Nghĩa của "恣欲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恣欲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để làm theo những ham muốn dâm dục

to follow lustful desires

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恣欲

  • volume volume

    - 放纵 fàngzòng 自己 zìjǐ de 欲望 yùwàng

    - Anh ấy buông thả dục vọng của bản thân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 可以 kěyǐ 随心所欲 suíxīnsuǒyù 使用 shǐyòng 任何借口 rènhéjièkǒu

    - Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.

  • volume volume

    - 骄横 jiāohéng 恣肆 zìsì

    - ngao ngược phóng túng

  • volume volume

    - 妄图 wàngtú 偷懒 tōulǎn 结果 jiéguǒ 捷径 jiéjìng 窘步 jiǒngbù 欲速不达 yùsùbùdá

    - Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.

  • volume volume

    - 抑制 yìzhì le 自己 zìjǐ de 欲望 yùwàng

    - Anh ấy kiềm chế khát vọng của mình.

  • volume volume

    - zài 震耳欲聋 zhèněryùlóng de 掌声 zhǎngshēng zhōng jiù zuò

    - Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.

  • volume volume

    - 成为 chéngwéi 情欲 qíngyù de 奴隶 núlì

    - Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 放纵 fàngzòng 自己 zìjǐ de 欲望 yùwàng

    - Anh ấy trong công việc đã buông thả ham muốn của bản thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Zì
    • Âm hán việt: Thư , Tứ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOP (戈人心)
    • Bảng mã:U+6063
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CRNO (金口弓人)
    • Bảng mã:U+6B32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao