Đọc nhanh: 恩慈 (ân từ). Ý nghĩa là: ban cho lòng tốt.
恩慈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban cho lòng tốt
bestowed kindness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恩慈
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 雨露之恩
- ơn mưa móc
- 他 决心 酬谢 恩人
- Anh ấy quyết tâm báo đáp ân nhân của mình.
- 他 对 别人 总是 充满 恩慈
- Anh ấy luôn luôn đối với người khác đầy ắp lòng nhân từ.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 他 原来 是 个 徒有虚名 的 慈善家
- Hóa ra anh ta chỉ là một nhà từ thiện trên danh nghĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
慈›