恤嫠 xù lí
volume volume

Từ hán việt: 【tuất li】

Đọc nhanh: 恤嫠 (tuất li). Ý nghĩa là: để cứu trợ cho những góa phụ.

Ý Nghĩa của "恤嫠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恤嫠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để cứu trợ cho những góa phụ

to give relief to widows

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恤嫠

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ duì 家属 jiāshǔ 进行 jìnxíng le 抚恤 fǔxù

    - Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.

  • volume volume

    - qǐng 体恤 tǐxù 工作 gōngzuò de 辛苦 xīnkǔ

    - Hãy hiểu cho sự vất vả trong công việc của anh ấy.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 表现 biǎoxiàn 恤意 xùyì

    - Cô ấy thường thể hiện lòng thương xót.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 增加 zēngjiā 恤助 xùzhù 力度 lìdù

    - Chính phủ tăng cường hỗ trợ cứu trợ.

  • - 这件 zhèjiàn T恤 Txù hěn 舒服 shūfú 适合 shìhé 日常 rìcháng 穿着 chuānzhe

    - Chiếc áo phông này rất thoải mái, phù hợp để mặc hàng ngày.

  • - 秋天 qiūtiān 穿 chuān 长袖 chángxiù T恤 Txù 刚刚 gānggang hǎo 不冷 bùlěng

    - Mặc áo phông dài tay vào mùa thu là vừa, không lạnh cũng không nóng.

  • - 这件 zhèjiàn 长袖 chángxiù T恤 Txù de 设计 shèjì hěn 时尚 shíshàng hěn 喜欢 xǐhuan

    - Thiết kế của chiếc áo phông dài tay này rất thời trang, tôi rất thích.

  • - 无袖 wúxiù T恤 Txù 适合 shìhé 运动 yùndòng huò 在家 zàijiā 穿 chuān 特别 tèbié 方便 fāngbiàn

    - Áo sát nách phù hợp để tập thể thao hoặc mặc ở nhà, rất tiện lợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JKMV (十大一女)
    • Bảng mã:U+5AE0
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tuất
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHBT (心竹月廿)
    • Bảng mã:U+6064
    • Tần suất sử dụng:Trung bình