Đọc nhanh: 乞恕 (khất thứ). Ý nghĩa là: cầu xin sự tha thứ.
乞恕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu xin sự tha thứ
to beg forgiveness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乞恕
- 他 苦苦 乞求 妻子 的 原谅
- Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.
- 饶恕 是 心灵 的 解脱
- Tha thứ là sự giải thoát cho tâm hồn.
- 和平 只能 通过 斗争 取得 , 不能 乞求
- hoà bình chỉ có được khi thông qua đấu tranh giành lấy, không thể cầu xin.
- 他 祈求 上帝 宽恕 他
- Anh ấy cầu xin Thượng đế hãy tha thứ cho anh ấy.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 他 的 罪行 是 不能 宽恕 的
- Tội ác của anh ta là không thể tha thứ được.
- 可以 请求 宽恕 的 方法
- Để cầu xin sự tha thứ.
- 你 能够 做到 宽恕 她 吗 ?
- Bạn có thể tha thứ cho cô ấy được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乞›
恕›