Đọc nhanh: 恒速率 (hằng tốc suất). Ý nghĩa là: vận tốc không đổi.
恒速率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận tốc không đổi
constant velocity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒速率
- 为 人 坦率 热情
- Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 高铁 的 速度 非常 快
- Tốc độ của đường sắt cao tốc rất nhanh.
- 这辆 车以 恒定 的 速度 移动
- Ôtô chuyển động với tốc độ không đổi.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 万一 中签 的 几率 很 低
- Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恒›
率›
速›