恒娥 héng é
volume volume

Từ hán việt: 【hằng nga】

Đọc nhanh: 恒娥 (hằng nga). Ý nghĩa là: Hằng Nga (chữ Hán: 姮娥), cũng gọi Thường Nga, người Việt Nam hay gọi Chị Hằng, là một nữ thần Mặt Trăng của Thần thoại Trung Quốc..

Ý Nghĩa của "恒娥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恒娥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hằng Nga (chữ Hán: 姮娥), cũng gọi Thường Nga, người Việt Nam hay gọi Chị Hằng, là một nữ thần Mặt Trăng của Thần thoại Trung Quốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒娥

  • volume volume

    - 恒河 hénghé

    - Sông Hằng

  • volume volume

    - 恒言 héngyán

    - lời nói bình thường.

  • volume volume

    - 恒星 héngxīng 本身 běnshēn 发光 fāguāng 发热 fārè

    - hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.

  • volume volume

    - 恒星 héngxīng 物理学 wùlǐxué

    - vật lý học hằng tinh.

  • volume volume

    - 那娥 nàé 身姿 shēnzī 婀娜 ēnuó

    - Mỹ nữ dáng người duyên dáng.

  • volume volume

    - zhǐ xiǎng 恒温器 héngwēnqì diào gāo 两度 liǎngdù

    - Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!

  • volume volume

    - 学习 xuéxí yào 有恒心 yǒuhéngxīn

    - học hành cần phải bền lòng.

  • volume volume

    - 恒湿器 héngshīqì 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 显示 xiǎnshì huò 控制 kòngzhì 空气 kōngqì zhōng 相对湿度 xiāngduìshīdù de 仪器 yíqì

    - Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:フノ一ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHQI (女竹手戈)
    • Bảng mã:U+5A25
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Căng , Cắng , Hằng
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PMAM (心一日一)
    • Bảng mã:U+6052
    • Tần suất sử dụng:Cao