Đọc nhanh: 素娥 (tố nga). Ý nghĩa là: tố nga (tố nữ) trong tiếng Hán “tố” nghĩa gốc là sợi tơ đẹp, vẻ đẹp; tố nga: người con gái đẹp (danh từ chung).
素娥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tố nga (tố nữ) trong tiếng Hán “tố” nghĩa gốc là sợi tơ đẹp, vẻ đẹp; tố nga: người con gái đẹp (danh từ chung)
神话中由人间飞到月亮上去的仙女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素娥
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 他 平生 是 很 艰苦朴素 的
- anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
- 他 已经 吃素 三年 了
- Anh ấy đã ăn chay ba năm rồi.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娥›
素›