Đọc nhanh: 宫娥 (cung nga). Ý nghĩa là: cung nữ; cung nga.
宫娥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung nữ; cung nga
宫女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宫娥
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 单于 的 宫殿 很 壮丽
- Cung điện của vua Hung Nô rất tráng lệ.
- 她 感到 子宫 有点 疼
- Cô cảm thấy tử cung hơi đau.
- 她 从未 离开 过 宫禁
- Cô ấy chưa từng rời khỏi cấm cung.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娥›
宫›