娥眉 éméi
volume volume

Từ hán việt: 【nga mi】

Đọc nhanh: 娥眉 (nga mi). Ý nghĩa là: mày ngài (lông mày dài và thanh), mỹ nữ; mỹ nhân; người đẹp.

Ý Nghĩa của "娥眉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

娥眉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mày ngài (lông mày dài và thanh)

形容美人的眉毛,细长而弯

✪ 2. mỹ nữ; mỹ nhân; người đẹp

指美人也作蛾眉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娥眉

  • volume volume

    - sǒng 眉毛 méimao

    - Anh ấy nhướn lông mày.

  • volume volume

    - 颦眉 pínméi

    - nhăn mày.

  • volume volume

    - 眉头 méitóu

    - Anh ấy cau mày.

  • volume volume

    - 看书 kànshū shàng de 眉批 méipī

    - Anh ấy xem nhận xét trên sách.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 成绩 chéngjì 优异 yōuyì 眉开眼笑 méikāiyǎnxiào

    - Nhìn thấy kết quả tốt, anh ấy mặt mày hớn hở.

  • volume volume

    - de 眉毛 méimao 显得 xiǎnde 浓黑 nónghēi 粗重 cūzhòng

    - lông mày anh ta đậm đen.

  • volume volume

    - 眉飞色舞 méifēisèwǔ de 一定 yídìng yǒu 喜事 xǐshì

    - Anh ta mặt mày hớn hở, nhất định có chuyện vui.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 愁眉苦脸 chóuméikǔliǎn ne

    - Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:フノ一ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHQI (女竹手戈)
    • Bảng mã:U+5A25
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao