Đọc nhanh: 娥眉 (nga mi). Ý nghĩa là: mày ngài (lông mày dài và thanh), mỹ nữ; mỹ nhân; người đẹp.
娥眉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mày ngài (lông mày dài và thanh)
形容美人的眉毛,细长而弯
✪ 2. mỹ nữ; mỹ nhân; người đẹp
指美人也作蛾眉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娥眉
- 他 耸 起 眉毛
- Anh ấy nhướn lông mày.
- 颦眉
- nhăn mày.
- 他 眉头 蹙 起
- Anh ấy cau mày.
- 他 看书 上 的 眉批
- Anh ấy xem nhận xét trên sách.
- 他 看到 成绩 优异 , 眉开眼笑
- Nhìn thấy kết quả tốt, anh ấy mặt mày hớn hở.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
- 他 眉飞色舞 的 , 一定 有 喜事
- Anh ta mặt mày hớn hở, nhất định có chuyện vui.
- 你 为什么 愁眉苦脸 呢 ?
- Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娥›
眉›