Đọc nhanh: 恋脚癖 (luyến cước tích). Ý nghĩa là: tôn sùng chân.
恋脚癖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôn sùng chân
foot fetish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恋脚癖
- 我 才 不是 恋童 癖
- Tôi không phải là một kẻ ấu dâm!
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恋›
癖›
脚›