Đọc nhanh: 总理衙门 (tổng lí nha môn). Ý nghĩa là: bộ ngoại giao.
总理衙门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ ngoại giao
"总理各国事务衙门",后改为"外务部" (外交部)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总理衙门
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 他 总是 矫 理由
- Anh ấy luôn mượn cớ.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 他 在 修理 门框
- Anh ấy đang sửa chữa khung cửa.
- 他们 的 理念 不同 , 在 会议 上 总是 针锋相对 , 互不相让
- Ý tưởng của họ là khác nhau, họ luôn đối lập với nhau trong cuộc họp, và họ không thỏa hiệp với nhau.
- 他 处理 问题 总 偏私
- Anh ấy xử lý vấn đề luôn thiên vị.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
理›
衙›
门›