Đọc nhanh: 总热 (tổng nhiệt). Ý nghĩa là: tổng nhiệt năng.
总热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổng nhiệt năng
为使单位质量的某液体从一种温度 (例如该物质的熔点) 转为任一其他的给定温度的饱和蒸汽所需能量,以热量计
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总热
- 姥爷 对 邻居 也 很 热心 , 他 总是 乐于助人
- ông ngoại rất nhiệt tình với hàng xóm, ông luôn luôn vui vẻ trong việc giúp người.
- 他 总是 那般 热情
- Anh ấy lúc nào cũng nhiệt tình như vậy.
- 夏天 到 了 , 大热天 , 我们 常常 可以 看见 狗 总是 在 吐舌头
- Mùa hè đến rồi, vào những ngày nắng nóng, chúng ta thường có thể thấy những chú chó thè lưỡi.
- 盲目 的 热情 不 总是 好
- Nhiệt tình mù quáng không phải lúc nào cũng tốt.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 他 总是 热心 地 帮助 别人
- Anh ấy luôn nhiệt tình giúp đỡ người khác.
- 他 的 店面 总是 很 热闹
- Mặt tiền cửa hàng của anh ấy luôn nhộn nhịp.
- 她 热爱生活 , 总是 充满活力 和 乐观
- Cô ấy yêu cuộc sống, luôn tràn đầy năng lượng và lạc quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
热›