总次数 zǒng cìshù
volume volume

Từ hán việt: 【tổng thứ số】

Đọc nhanh: 总次数 (tổng thứ số). Ý nghĩa là: tổng số lần. Ví dụ : - 我这个月去图书馆的总次数是五次。 Tổng số lần tôi đã đến thư viện trong tháng này là năm lần.

Ý Nghĩa của "总次数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

总次数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổng số lần

所有次数的累加或总和

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè 图书馆 túshūguǎn de zǒng 次数 cìshù shì 五次 wǔcì

    - Tổng số lần tôi đã đến thư viện trong tháng này là năm lần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总次数

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán 总数 zǒngshù 不足 bùzú 一百 yìbǎi

    - tổng số người dự họp không đến 100 người.

  • volume volume

    - 形声字 xíngshēngzì zhàn 汉字 hànzì 总数 zǒngshù de 百分之七十 bǎifēnzhīqīshí 以上 yǐshàng

    - Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.

  • volume volume

    - 参观 cānguān 展览 zhǎnlǎn de 总共 zǒnggòng 二十万人次 èrshíwànréncì

    - Tổng cộng 200 nghìn lượt người xem triển lãm.

  • volume volume

    - 习近平 xíjìnpíng 总书记 zǒngshūji 出席 chūxí 这次 zhècì 会议 huìyì

    - Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè yuè 图书馆 túshūguǎn de zǒng 次数 cìshù shì 五次 wǔcì

    - Tổng số lần tôi đã đến thư viện trong tháng này là năm lần.

  • volume volume

    - 这比 zhèbǐ 上次 shàngcì 战争 zhànzhēng zhōng 任何一方 rènhéyīfāng 所用 suǒyòng TNT 炸药 zhàyào de zǒng 吨数 dūnshù 还要 háiyào 多得多 duōdeduō

    - Con số này lớn hơn nhiều so với tổng số tấn thuốc nổ TNT mà hai bên sử dụng trong cuộc chiến vừa qua.

  • volume volume

    - 全世界 quánshìjiè 吸烟者 xīyānzhě 总数 zǒngshù yuē wèi 13 亿

    - Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người

  • - 两次 liǎngcì 失误 shīwù ràng 对方 duìfāng 得到 dédào le 轻松 qīngsōng de 分数 fēnshù

    - Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao