Đọc nhanh: 总杆数 (tổng can số). Ý nghĩa là: Điểm tổng (gross).
总杆数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm tổng (gross)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总杆数
- 资产 总数
- tổng số tài sản; tổng tiền vốn
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 请 将 你 的 帐单 的 总钱数 , 用 支票 汇寄 过来
- Vui lòng thanh toán tổng số tiền trong hóa đơn của bạn bằng tấm séc.
- 数据 都 在 这里 总汇
- Dữ liệu đều tổng hợp ở đây.
- 我 这个 月 去 图书馆 的 总 次数 是 五次
- Tổng số lần tôi đã đến thư viện trong tháng này là năm lần.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 我们 需要 汇总 这些 数据
- Chúng ta cần tổng hợp các dữ liệu này.
- 全世界 吸烟者 总数 约 为 13 亿
- Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
数›
杆›