Đọc nhanh: 怪物似 (quái vật tự). Ý nghĩa là: quái dị.
怪物似 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quái dị
monstrous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪物似
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
- 媒体 把 他 描绘成 一个 怪物
- Các phương tiện truyền thông miêu tả anh ta như một con quái vật.
- 这 只 怪物 很 丑陋
- Con quái vật này rất xấu xí.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
- 数学 和 物理 思维 类似
- Tư duy toán học và vật lý là tương tự nhau.
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 他 瞪 大 眼睛 , 看着 那个 怪物
- Anh ấy trợn tròn mắt, nhìn con quái vật đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
怪›
物›