Đọc nhanh: 怪气 (quái khí). Ý nghĩa là: kỳ quặc; kỳ quái.
怪气 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ quặc; kỳ quái
怪异的气质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪气
- 天气预报 说 今晚 有雨 , 怪不得 这么 闷热
- Dự báo thời tiết nói hôm nay có mưa, thảo nào trời oi bức quá.
- 这个 人 脾气 特别 古怪
- Tính cách người này rất kì lạ.
- 今天天气 有点儿 怪
- Thời tiết hôm nay hơi lạ.
- 难怪 天气 这么 冷 , 今天 下雪 了
- Chẳng trách trời lạnh thế, nay tuyết rơi rồi.
- 脾气 古怪
- tính nết kỳ lạ
- 戏台 上 的 媒婆 总是 那么 怪里怪气 的
- những bà mai trong kịch lúc nào cũng lập dị.
- 这个 人 脾气 很怪
- Người này tính tình rất quái dị.
- 今天 的 天气 怪 好 的
- Thời tiết hôm nay rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怪›
气›