Đọc nhanh: 怪咖 (quái già). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) (Tw) loony, quái đản.
✪ 1. (tiếng lóng) (Tw) loony
(slang) (Tw) loony
✪ 2. quái đản
freak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪咖
- 鬼怪 不是 真的
- Yêu quái không có thật.
- 他们 相约 在 咖啡馆 相会
- Họ hẹn gặp lại nhau ở quán cà phê.
- 他们 在 咖啡馆 见面 了
- Họ đã gặp mặt nhau ở quán cà phê.
- 今天天气 有点儿 怪
- Thời tiết hôm nay hơi lạ.
- 他 不来 , 岂 不 很 奇怪 ?
- Anh ấy không đến, chẳng phải rất kỳ lạ sao?
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
- 他们 责怪 你 没有 完成 任务
- Họ trách móc bạn vì không hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咖›
怪›