Đọc nhanh: 怨毒 (oán độc). Ý nghĩa là: cừu hận; thù hận; thù hằn.
怨毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cừu hận; thù hận; thù hằn
仇恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨毒
- 他 一直 挟着 怨恨
- Anh ấy luôn ôm oán hận.
- 他 不停 地 抱怨 工作
- Anh ấy liên tục than phiền công việc.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 他 以毒攻毒 给 了 敌人 以应 受到 的 惩罚
- Anh ta lấy độc trị độc, đưa ra hình phạt xứng đáng cho kẻ thù.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怨›
毒›