Đọc nhanh: 怨声 (oán thanh). Ý nghĩa là: than thở, giọng nói phàn nàn, than vãn.
怨声 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. than thở
lament
✪ 2. giọng nói phàn nàn
voice of complaint
✪ 3. than vãn
wail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨声
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一肚子 怨气
- vô cùng bực dọc
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
怨›