Đọc nhanh: 怨叹 (oán thán). Ý nghĩa là: oán thán; thán oán; oán than, than phiền.
怨叹 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. oán thán; thán oán; oán than
怨恨悲叹
✪ 2. than phiền
抱怨天, 埋怨别人形容对不如意的事情一味归咎于客观
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怨叹
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 他们 感叹 女大 不 中留
- Họ nói con gái lớn không giữ được.
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 他 不停 地 抱怨 工作
- Anh ấy liên tục than phiền công việc.
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叹›
怨›