Đọc nhanh: 性行 (tính hành). Ý nghĩa là: nết tốt; tính cách tốt; tính cách hành vi.
性行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nết tốt; tính cách tốt; tính cách hành vi
性格行为
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性行
- 他 的 行为 很 兽性
- Hành vi của anh ấy rất dã man.
- 我们 得 对 她 进行 保护性 监禁
- Chúng tôi cần đưa cô ấy vào quyền giám hộ bảo vệ.
- 我会 对 他们 进行 保护性 监禁
- Tôi quản thúc họ để bảo vệ.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 我 向 他 询问 了 我们 的 主意 的 可行性
- Tôi hỏi anh ấy về tính khả thi của ý tưởng của chúng tôi.
- 在 教堂 进行 谋杀 有 强烈 象征性
- Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
行›