性虐待 xìng nüèdài
volume volume

Từ hán việt: 【tính ngược đãi】

Đọc nhanh: 性虐待 (tính ngược đãi). Ý nghĩa là: lạm dụng tình dục. Ví dụ : - 而孩子却没有遭到性虐待 Nhưng không có lạm dụng tình dục đối với bất kỳ trẻ em nào.

Ý Nghĩa của "性虐待" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

性虐待 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạm dụng tình dục

sexual abuse

Ví dụ:
  • volume volume

    - ér 孩子 háizi què 没有 méiyǒu 遭到 zāodào 性虐待 xìngnüèdài

    - Nhưng không có lạm dụng tình dục đối với bất kỳ trẻ em nào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性虐待

  • volume volume

    - 虐待老人 nüèdàilǎorén

    - Anh ấy ngược đãi người già.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 虐待 nüèdài le 邻居 línjū

    - Họ hắt hủi hàng xóm.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 虐待 nüèdài zhǐ gǒu

    - Cô ấy liên tục ngược đãi con chó đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经常 jīngcháng 虐待 nüèdài 动物 dòngwù

    - Bọn họ hay ngược đãi động vật.

  • volume volume

    - 虐待狂 nüèdàikuáng ma 可以 kěyǐ 理解 lǐjiě

    - Có ý nghĩa đối với một kẻ bạo dâm.

  • volume volume

    - 虐待 nüèdài le 自己 zìjǐ de 孩子 háizi

    - Cô ấy đã ngược đãi con của mình.

  • volume volume

    - ér 孩子 háizi què 没有 méiyǒu 遭到 zāodào 性虐待 xìngnüèdài

    - Nhưng không có lạm dụng tình dục đối với bất kỳ trẻ em nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 总是 zǒngshì 虐待 nüèdài 这个 zhègè 孩子 háizi

    - Họ luôn hắt hủi đứa trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+3 nét)
    • Pinyin: Nüè
    • Âm hán việt: Ngược
    • Nét bút:丨一フノ一フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPSM (卜心尸一)
    • Bảng mã:U+8650
    • Tần suất sử dụng:Cao