性细胞 xìng xìbāo
volume volume

Từ hán việt: 【tính tế bào】

Đọc nhanh: 性细胞 (tính tế bào). Ý nghĩa là: giao tử, tế bào mầm, tế bào tình dục.

Ý Nghĩa của "性细胞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

性细胞 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. giao tử

gamete

✪ 2. tế bào mầm

germline cell

✪ 3. tế bào tình dục

sexual cell

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性细胞

  • volume volume

    - 抑制 yìzhì 癌细胞 áixìbāo 有效 yǒuxiào 防癌 fángái 抗癌 kàngái

    - Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả

  • volume volume

    - 细胞 xìbāo yǒu 渗透性 shèntòuxìng

    - Tế bào có tính thẩm thấu.

  • volume volume

    - 倍数 bèishù xìng 一个 yígè 细胞 xìbāo zhōng 染色体 rǎnsètǐ 基本 jīběn 数目 shùmù de 倍数 bèishù

    - Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.

  • volume volume

    - zài 检测 jiǎncè de bái 血细胞 xuèxìbāo 差异 chāyì

    - Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ yóu 无数 wúshù 细胞 xìbāo 组成 zǔchéng

    - Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài xiǎng 人类 rénlèi 细胞分裂 xìbāofēnliè

    - Về sự phân chia tế bào của con người.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ shì yóu 各种 gèzhǒng 细胞组织 xìbāozǔzhī chéng de

    - Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī gěi le 单核细胞 dānhéxìbāo 增多 zēngduō zhèng

    - Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BPRU (月心口山)
    • Bảng mã:U+80DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao