Đọc nhanh: 性短讯 (tính đoản tấn). Ý nghĩa là: tình dục, tin nhắn văn bản khiêu dâm.
性短讯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tình dục
sexting
✪ 2. tin nhắn văn bản khiêu dâm
sexually explicit text message
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性短讯
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 短处 是 人性 的 一部分
- Điểm yếu là một phần của con người.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
短›
讯›