Đọc nhanh: 性满足 (tính mãn tú). Ý nghĩa là: thỏa mãn tình dục. Ví dụ : - 照片不是为获性满足而是杀人的证据 Máy ảnh không phải để thỏa mãn tình dục mà nó là bằng chứng của cái chết.
性满足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thỏa mãn tình dục
sexual gratification
- 照片 不是 为 获 性满足 而是 杀人 的 证据
- Máy ảnh không phải để thỏa mãn tình dục mà nó là bằng chứng của cái chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性满足
- 他 顿足 表达 不满
- Anh ấy giậm chân thể hiện sự không hài lòng.
- 大家 酒足饭饱 , 十分 满足
- Mọi người ăn uống no say, rất thỏa mãn.
- 照片 不是 为 获 性满足 而是 杀人 的 证据
- Máy ảnh không phải để thỏa mãn tình dục mà nó là bằng chứng của cái chết.
- 他 从不 满足 于 已有 的 成绩
- anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được.
- 他 以 朋友 为 代价 满足私欲
- Anh ta đánh đổi bạn bè để thỏa mãn lòng tham.
- 他 对 生活 心满意足
- Anh ấy hài lòng với cuộc sống.
- 她 与 他 沟通 , 以 满足 他 的 需求
- Cô ấy trao đổi với anh ấy để có thể đáp ứng yêu cầu của anh ấy.
- 我 与 一位 女性 有 一段 运行 良好 且 令人满意 的 关系
- Tôi có một mối quan hệ đang hoạt động và thỏa mãn với một người phụ nữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
满›
足›